96
CAM
David Silva
19
15
84
90
92
92
90
93
71
93
93
56
56
67
67
72
72
56
Tốc độ
89
Sút
79
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
43
Thể chất
69
Tốc độ
93
Tăng tốc
86
Dứt điểm
83
Lực sút
72
Sút xa
78
Chọn vị trí
90
Vô lê
82
Penalty
80
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
91
Chuyền dài
97
Đá phạt
76
Sút xoáy
82
Rê bóng
97
Giữ bóng
98
Khéo léo
98
Thăng bằng
95
Phản ứng
93
Kèm người
27
Lấy bóng
50
Cắt bóng
53
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
68
Thể lực
83
Quyết đoán
56
Nhảy
73
Bình tĩnh
94
TM đổ người
3
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
9
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Real Sociedad | |
2020~2023 | Real Sociedad | |
2010~2020 | Manchester City | |
2005~2006 | RC Celta Vigo | |
2004~2005 | SD Eivar | |
2004~2010 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |