93
CF
Roberto Firmino
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Firmino
CF
93
ST
92
CAM
93
181cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
89
90
89
89
87
90
75
89
89
69
69
73
73
75
75
69
Tốc độ
86
Sút
89
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
56
Thể chất
86
Tốc độ
89
Tăng tốc
84
Dứt điểm
94
Lực sút
87
Sút xa
86
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
77
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
78
Chuyền dài
80
Đá phạt
68
Sút xoáy
88
Rê bóng
95
Giữ bóng
95
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Phản ứng
91
Kèm người
30
Lấy bóng
73
Cắt bóng
59
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
53
Sức mạnh
85
Thể lực
94
Quyết đoán
80
Nhảy
89
Bình tĩnh
90
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ahli | |
2015~ | Liverpool | |
2015~2023 | Liverpool | |
2011~2015 | TSG Hoffenheim | |
2010~2010 | 피게이렌세 | |
2010~2011 | 톰벤시 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |