89
CB
V. van Dijk
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Virgil van Dijk
CB
89
193cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
70
68
67
67
73
68
81
69
69
86
86
81
81
78
78
86
Tốc độ
83
Sút
60
Chuyền bóng
68
Rê bóng
70
Phòng thủ
86
Thể chất
85
Tốc độ
85
Tăng tốc
81
Dứt điểm
52
Lực sút
85
Sút xa
64
Chọn vị trí
41
Vô lê
45
Penalty
62
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
53
Chuyền dài
82
Đá phạt
72
Sút xoáy
60
Rê bóng
70
Giữ bóng
78
Khéo léo
59
Thăng bằng
51
Phản ứng
81
Kèm người
82
Lấy bóng
88
Cắt bóng
88
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
92
Thể lực
76
Quyết đoán
81
Nhảy
84
Bình tĩnh
83
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Liverpool | |
2015~2018 | southampton | |
2013~2015 | Celtic | |
2011~2013 | FC Groningen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |