93
ST
Ronaldo
19
15
90
90
89
89
80
88
64
87
87
59
59
65
65
68
68
59
Tốc độ
94
Sút
91
Chuyền bóng
77
Rê bóng
93
Phòng thủ
46
Thể chất
75
Tốc độ
94
Tăng tốc
96
Dứt điểm
94
Lực sút
91
Sút xa
87
Chọn vị trí
90
Vô lê
91
Penalty
88
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
71
Chuyền dài
72
Đá phạt
82
Sút xoáy
73
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
88
Thăng bằng
84
Phản ứng
93
Kèm người
40
Lấy bóng
47
Cắt bóng
40
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
86
Thể lực
81
Quyết đoán
43
Nhảy
82
Bình tĩnh
88
TM đổ người
4
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2011 | 코린치안스 | |
2007~2008 | AC Milan | |
2002~2007 | Real Madrid | |
1997~2002 | Inter Milan | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1994~1996 | PSV | |
1993~1994 | 크루제이루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |