90
ST
K. Benzema
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Karim Benzema
ST
93
184cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
90
90
89
89
77
88
56
87
87
49
49
56
56
61
61
49
Tốc độ
90
Sút
90
Chuyền bóng
80
Rê bóng
91
Phòng thủ
27
Thể chất
81
Tốc độ
91
Tăng tốc
90
Dứt điểm
92
Lực sút
90
Sút xa
88
Chọn vị trí
93
Vô lê
88
Penalty
85
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
82
Chuyền dài
53
Đá phạt
73
Sút xoáy
86
Rê bóng
93
Giữ bóng
92
Khéo léo
88
Thăng bằng
84
Phản ứng
88
Kèm người
22
Lấy bóng
23
Cắt bóng
22
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
86
Thể lực
84
Quyết đoán
67
Nhảy
75
Bình tĩnh
92
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Ritihad | |
2009~ | Real Madrid | |
2009~2023 | Real Madrid | |
2005~2009 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |