90
CDM
Manu García
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Manu García
CDM
90
CM
84
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
18
72
74
74
74
81
76
87
77
77
84
84
83
83
83
83
84
Tốc độ
67
Sút
65
Chuyền bóng
79
Rê bóng
77
Phòng thủ
86
Thể chất
84
Tốc độ
71
Tăng tốc
63
Dứt điểm
65
Lực sút
76
Sút xa
58
Chọn vị trí
69
Vô lê
45
Penalty
71
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
76
Chuyền dài
91
Đá phạt
63
Sút xoáy
65
Rê bóng
74
Giữ bóng
84
Khéo léo
69
Thăng bằng
75
Phản ứng
86
Kèm người
90
Lấy bóng
86
Cắt bóng
91
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
76
Thể lực
93
Quyết đoán
95
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | CD Mirandes | |
2022~2023 | CD Mirandes | |
2021~ | 아리스 리마쏠 | |
2021~2022 | 아리스 리마쏠 | |
2012~2021 | Deportivo Alaves | |
2010~2012 | UD 로그로녜스 | |
2008~2009 | 레알 우니온 이룬 | |
2008~2010 | SD Eivar |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |