74
CB
T. Mings
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Tyrone Mings
CB
74
196cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
16
55
55
56
56
61
56
68
59
59
71
71
67
67
67
67
71
Tốc độ
63
Sút
39
Chuyền bóng
60
Rê bóng
58
Phòng thủ
70
Thể chất
74
Tốc độ
71
Tăng tốc
55
Dứt điểm
33
Lực sút
55
Sút xa
38
Chọn vị trí
48
Vô lê
31
Penalty
41
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
63
Chuyền dài
67
Đá phạt
33
Sút xoáy
48
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
41
Phản ứng
71
Kèm người
71
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
77
Thể lực
66
Quyết đoán
77
Nhảy
76
Bình tĩnh
64
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Aston Villa | |
2019~2019 | Aston Villa | |
2015~2019 | AFC Bournemouth | |
2012~2012 | 치펜햄 타운 | |
2012~2015 | Ipswich Town | |
2010~2012 | 예이트 타운 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |