69
RM
I. Sarr
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ismaïla Sarr
RM
69
LM
69
RW
70
185cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
14
65
67
67
67
57
65
42
66
66
35
35
43
43
47
47
35
Tốc độ
82
Sút
67
Chuyền bóng
58
Rê bóng
70
Phòng thủ
19
Thể chất
60
Tốc độ
83
Tăng tốc
82
Dứt điểm
66
Lực sút
72
Sút xa
69
Chọn vị trí
64
Vô lê
67
Penalty
56
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
60
Chuyền dài
50
Đá phạt
53
Sút xoáy
69
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
65
Phản ứng
64
Kèm người
22
Lấy bóng
14
Cắt bóng
15
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
63
Thể lực
64
Quyết đoán
47
Nhảy
64
Bình tĩnh
67
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Olympique Marseille | |
2019~ | Watford | |
2019~2023 | Watford | |
2017~2019 | stad wren | |
2016~2016 | 제네라시옹 풋 | |
2016~2017 | FC Metz |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |