79
GK
W. Szczęsny
9
76
28
28
26
26
30
29
29
28
28
26
27
26
26
26
26
26
TM Đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
79
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
78
Tốc độ
43
Tăng tốc
47
Dứt điểm
12
Lực sút
50
Sút xa
14
Chọn vị trí
14
Vô lê
14
Penalty
18
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
12
Chuyền dài
34
Đá phạt
14
Sút xoáy
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
21
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Phản ứng
74
Kèm người
19
Lấy bóng
13
Cắt bóng
15
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
59
Thể lực
42
Quyết đoán
37
Nhảy
64
Bình tĩnh
59
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
66
TM phản xạ
79
TM chọn vị trí
78
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Juventus F.C | |
2015~2017 | Roma FC | |
2009~2010 | Brentford | |
2009~2017 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |