59
CDM
J. McCarthy
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James McCarthy
CDM
59
CM
58
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
54
54
53
53
55
55
56
52
52
58
58
52
52
52
52
58
Tốc độ
41
Sút
53
Chuyền bóng
55
Rê bóng
58
Phòng thủ
58
Thể chất
51
Tốc độ
38
Tăng tốc
45
Dứt điểm
48
Lực sút
66
Sút xa
54
Chọn vị trí
52
Vô lê
51
Penalty
50
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
49
Chuyền dài
57
Đá phạt
52
Sút xoáy
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Phản ứng
54
Kèm người
60
Lấy bóng
62
Cắt bóng
54
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
58
Thể lực
31
Quyết đoán
62
Nhảy
56
Bình tĩnh
63
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |