

72
CM



7

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mason Mount
CM 72 CAM 72
181cm
|
74kg |
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level

18
68
71
72
72
72
72
65
72
72
59
58
63
63
65
65
59
Tốc độ
64
Sút
70
Chuyền bóng
74
Rê bóng
73
Phòng thủ
56
Thể chất
60
Tốc độ
63
Tăng tốc
67
Dứt điểm
70
Lực sút
74
Sút xa
72
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
64
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
75
Chuyền dài
75
Đá phạt
76
Sút xoáy
75
Rê bóng
74
Giữ bóng
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Phản ứng
72
Kèm người
54
Lấy bóng
61
Cắt bóng
59
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
53
Thể lực
69
Quyết đoán
67
Nhảy
61
Bình tĩnh
75
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
2021Chỉ số ẩn:

Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2019~2023 | ![]() | |
2018~2019 | ![]() | |
2017~ | ![]() | |
2017~2017 | ![]() | |
2017~2018 | ![]() | |
2017~2023 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.5% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.41% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.33% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.31% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.29% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.26% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.24% |
11 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
14 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.22% |
17 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
18 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() ST
119
31 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.22% |