67
CDM
J. Gbamin
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean-Philippe Gbamin
CDM
67
CM
65
186cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
58
60
60
60
62
61
64
60
60
67
67
63
63
62
62
67
Tốc độ
62
Sút
49
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
66
Thể chất
64
Tốc độ
67
Tăng tốc
58
Dứt điểm
35
Lực sút
71
Sút xa
63
Chọn vị trí
57
Vô lê
47
Penalty
35
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
60
Chuyền dài
64
Đá phạt
53
Sút xoáy
55
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Phản ứng
64
Kèm người
68
Lấy bóng
67
Cắt bóng
67
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
71
Thể lực
42
Quyết đoán
73
Nhảy
68
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |