70
GK
Pepe Reina
5
67
26
27
24
24
30
29
29
26
26
27
27
25
25
25
25
27
TM Đổ người
66
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
67
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
43
Tăng tốc
38
Dứt điểm
12
Lực sút
52
Sút xa
13
Chọn vị trí
11
Vô lê
9
Penalty
21
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
9
Chuyền dài
34
Đá phạt
9
Sút xoáy
9
Rê bóng
8
Giữ bóng
20
Khéo léo
44
Thăng bằng
53
Phản ứng
64
Kèm người
17
Lấy bóng
19
Cắt bóng
19
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
62
Thể lực
30
Quyết đoán
28
Nhảy
58
Bình tĩnh
56
TM đổ người
66
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
70
TM phản xạ
67
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2020~ | Latium | |
2020~2020 | Aston Villa | |
2020~2022 | Latium | |
2018~2020 | AC Milan | |
2015~2018 | Napoli | |
2014~2015 | Bayern Munich | |
2013~2014 | Napoli | |
2005~2014 | Liverpool | |
2002~2005 | Villarreal CF | |
2000~2002 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |