93
CB
L. Blanc
17
16
87
86
86
86
88
86
90
87
87
90
90
90
90
89
89
90
Tốc độ
86
Sút
81
Chuyền bóng
86
Rê bóng
89
Phòng thủ
89
Thể chất
92
Tốc độ
90
Tăng tốc
83
Dứt điểm
76
Lực sút
90
Sút xa
83
Chọn vị trí
87
Vô lê
78
Penalty
98
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
82
Chuyền dài
95
Đá phạt
89
Sút xoáy
82
Rê bóng
86
Giữ bóng
95
Khéo léo
88
Thăng bằng
92
Phản ứng
91
Kèm người
90
Lấy bóng
85
Cắt bóng
86
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
94
Thể lực
93
Quyết đoán
89
Nhảy
87
Bình tĩnh
95
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2003 | Manchester United | |
1999~2001 | Inter Milan | |
1997~1999 | Olympique Marseille | |
1996~1997 | FC Barcelona | |
1995~1996 | AJ Auxerre | |
1993~1995 | AS Saint Etienne | |
1992~1993 | Nim Olympique | |
1991~1992 | Napoli | |
1983~1991 | Montpellier HSC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |