95
ST
J. Vardy
18
22
92
90
87
87
79
86
70
86
86
68
68
71
71
73
73
68
Tốc độ
100
Sút
92
Chuyền bóng
71
Rê bóng
87
Phòng thủ
55
Thể chất
85
Tốc độ
101
Tăng tốc
99
Dứt điểm
98
Lực sút
97
Sút xa
83
Chọn vị trí
92
Vô lê
89
Penalty
76
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
66
Chuyền dài
62
Đá phạt
49
Sút xoáy
62
Rê bóng
88
Giữ bóng
92
Khéo léo
77
Thăng bằng
77
Phản ứng
94
Kèm người
51
Lấy bóng
56
Cắt bóng
48
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
82
Thể lực
87
Quyết đoán
96
Nhảy
78
Bình tĩnh
86
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~ | Leicester City | |
2011~2012 | Fleetwood Town | |
2010~2011 | 핼리팩스 타운 | |
2007~2010 | 스톡스브리지 파크 스틸스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |