98
ST
M. van Basten
21
18
95
93
91
91
81
90
63
88
88
57
57
63
63
66
66
57
Tốc độ
89
Sút
98
Chuyền bóng
78
Rê bóng
92
Phòng thủ
39
Thể chất
77
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
102
Lực sút
98
Sút xa
94
Chọn vị trí
100
Vô lê
98
Penalty
90
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
74
Chuyền dài
72
Đá phạt
82
Sút xoáy
82
Rê bóng
91
Giữ bóng
97
Khéo léo
90
Thăng bằng
83
Phản ứng
95
Kèm người
25
Lấy bóng
32
Cắt bóng
47
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
82
Thể lực
78
Quyết đoán
62
Nhảy
90
Bình tĩnh
97
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1987~1995 | AC Milan | |
1982~1987 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |