

94
ST



19

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud van Nistelrooy
ST 94
188cm
|
80kg |
Trung bình
|
Huyền thoại
Level

22
94
92
89
89
78
88
61
87
87
58
58
62
62
64
64
58
Tốc độ
93
Sút
95
Chuyền bóng
75
Rê bóng
91
Phòng thủ
37
Thể chất
85
Tốc độ
93
Tăng tốc
95
Dứt điểm
100
Lực sút
95
Sút xa
87
Chọn vị trí
97
Vô lê
99
Penalty
93
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
68
Chuyền dài
60
Đá phạt
81
Sút xoáy
89
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
77
Thăng bằng
86
Phản ứng
96
Kèm người
21
Lấy bóng
42
Cắt bóng
26
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
88
Thể lực
82
Quyết đoán
84
Nhảy
83
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
2372Chỉ số ẩn:



Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2012 | ![]() | |
2010~2011 | ![]() | |
2006~2010 | ![]() | |
2001~2006 | ![]() | |
1998~2001 | ![]() | |
1997~1998 | ![]() | |
1994~1997 | FC 덴보스 |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.49% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.4% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.34% |
5 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.32% |
6 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.32% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
8 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.27% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.25% |
10 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.25% |
11 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.24% |
12 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
13 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
14 | ![]() ![]() CDM
105
23 | 0.23% |
15 | ![]() ![]() CAM
116
31 | 0.23% |
16 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.23% |
17 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.23% |
18 | ![]() ![]() ST
119
31 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() ST
116
30 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() LW
117
31 | 0.21% |