91
CAM
M. Ballack
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Ballack
CAM
91
CM
91
CDM
88
189cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
88
87
86
86
88
88
85
86
86
84
84
82
82
83
83
84
Tốc độ
79
Sút
91
Chuyền bóng
88
Rê bóng
84
Phòng thủ
79
Thể chất
91
Tốc độ
84
Tăng tốc
75
Dứt điểm
89
Lực sút
93
Sút xa
96
Chọn vị trí
87
Vô lê
86
Penalty
95
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
81
Chuyền dài
91
Đá phạt
93
Sút xoáy
73
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
74
Thăng bằng
79
Phản ứng
86
Kèm người
68
Lấy bóng
82
Cắt bóng
88
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
94
Thể lực
86
Quyết đoán
94
Nhảy
90
Bình tĩnh
90
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Bayer 04 Leverkusen | |
2006~2010 | Chelsea | |
2002~2006 | Bayern Munich | |
1999~2002 | Bayer 04 Leverkusen | |
1997~1999 | 1. FC Kaiserslautern | |
1995~1997 | 켐니처 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |