94
ST
K. Mbappé
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kylian Mbappe Lottin
ST
94
178cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
17
91
91
91
91
84
90
73
90
90
68
68
73
73
76
76
68
Tốc độ
96
Sút
90
Chuyền bóng
83
Rê bóng
94
Phòng thủ
56
Thể chất
84
Tốc độ
97
Tăng tốc
95
Dứt điểm
93
Lực sút
91
Sút xa
85
Chọn vị trí
91
Vô lê
88
Penalty
80
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
81
Chuyền dài
78
Đá phạt
72
Sút xoáy
85
Rê bóng
96
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
86
Phản ứng
92
Kèm người
51
Lấy bóng
54
Cắt bóng
59
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
87
Thể lực
88
Quyết đoán
72
Nhảy
82
Bình tĩnh
92
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2017~2018 | Paris Saint-Germain | |
2016~2018 | AS Monaco |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |