94
CM
P. Pogba
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Pogba
CM
94
CDM
90
CAM
93
192cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
14
89
90
89
89
91
90
87
89
89
84
84
85
85
86
86
84
Tốc độ
85
Sút
87
Chuyền bóng
89
Rê bóng
92
Phòng thủ
80
Thể chất
91
Tốc độ
87
Tăng tốc
84
Dứt điểm
81
Lực sút
97
Sút xa
95
Chọn vị trí
88
Vô lê
88
Penalty
83
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
82
Chuyền dài
91
Đá phạt
85
Sút xoáy
89
Rê bóng
93
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
79
Phản ứng
92
Kèm người
74
Lấy bóng
82
Cắt bóng
83
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
94
Thể lực
96
Quyết đoán
82
Nhảy
85
Bình tĩnh
92
TM đổ người
5
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
2
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2016~ | Manchester United | |
2016~2022 | Manchester United | |
2012~2012 | Manchester United | |
2012~2016 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |