76
CM
M. Kovačić
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mateo Kovačić
CM
76
CDM
73
177cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
14
64
70
70
70
73
73
70
71
71
63
63
66
66
68
68
63
Tốc độ
61
Sút
61
Chuyền bóng
73
Rê bóng
77
Phòng thủ
63
Thể chất
62
Tốc độ
57
Tăng tốc
68
Dứt điểm
55
Lực sút
70
Sút xa
68
Chọn vị trí
65
Vô lê
68
Penalty
53
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
65
Chuyền dài
75
Đá phạt
63
Sút xoáy
70
Rê bóng
78
Giữ bóng
79
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Phản ứng
74
Kèm người
65
Lấy bóng
67
Cắt bóng
68
Đánh đầu
38
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Quyết đoán
69
Nhảy
57
Bình tĩnh
75
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Manchester City | |
2019~ | Chelsea | |
2019~2023 | Chelsea | |
2018~2019 | Chelsea | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2013~2015 | Inter Milan | |
2010~2013 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.5% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.4% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |