71
ST
M. Kean
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moise Kean
ST
71
LW
67
182cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
14
68
66
64
64
56
63
47
62
62
47
47
48
48
49
49
47
Tốc độ
75
Sút
66
Chuyền bóng
50
Rê bóng
67
Phòng thủ
35
Thể chất
67
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
68
Lực sút
74
Sút xa
58
Chọn vị trí
72
Vô lê
64
Penalty
57
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
42
Chuyền dài
40
Đá phạt
39
Sút xoáy
61
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Phản ứng
64
Kèm người
35
Lấy bóng
32
Cắt bóng
27
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Quyết đoán
53
Nhảy
81
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Juventus F.C | |
2021~ | Juventus F.C | |
2021~2023 | Juventus F.C | |
2020~2021 | Paris Saint-Germain | |
2019~ | Everton | |
2019~2023 | Everton | |
2017~2018 | Ellas Verona | |
2017~2019 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |