68
CDM
F. Delph
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabian Delph
CDM
68
CM
67
174cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
14
59
62
62
62
64
63
65
62
62
63
63
63
63
63
63
63
Tốc độ
57
Sút
58
Chuyền bóng
64
Rê bóng
65
Phòng thủ
63
Thể chất
58
Tốc độ
57
Tăng tốc
57
Dứt điểm
51
Lực sút
72
Sút xa
65
Chọn vị trí
60
Vô lê
49
Penalty
57
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
64
Chuyền dài
65
Đá phạt
55
Sút xoáy
64
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Phản ứng
65
Kèm người
62
Lấy bóng
67
Cắt bóng
67
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
53
Thể lực
57
Quyết đoán
72
Nhảy
59
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Everton | |
2019~2022 | Everton | |
2015~2019 | Manchester City | |
2012~2012 | Leeds United | |
2009~2015 | Aston Villa | |
2007~2009 | Leeds United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |