71
CB
E. Konsa
7
15
52
54
54
54
59
55
66
57
57
68
68
65
65
64
64
68
Tốc độ
66
Sút
33
Chuyền bóng
53
Rê bóng
61
Phòng thủ
70
Thể chất
66
Tốc độ
71
Tăng tốc
62
Dứt điểm
29
Lực sút
50
Sút xa
27
Chọn vị trí
43
Vô lê
30
Penalty
32
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
50
Tạt bóng
44
Chuyền dài
63
Đá phạt
32
Sút xoáy
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Phản ứng
70
Kèm người
72
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Quyết đoán
65
Nhảy
75
Bình tĩnh
69
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Aston Villa | |
2018~2019 | Brentford | |
2016~2018 | Charlton Athletic |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |