94
ST
Diego Costa
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Diego Costa
ST
94
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
20
91
88
86
86
77
85
68
84
84
67
67
66
66
68
68
67
Tốc độ
90
Sút
90
Chuyền bóng
72
Rê bóng
85
Phòng thủ
51
Thể chất
91
Tốc độ
92
Tăng tốc
88
Dứt điểm
95
Lực sút
91
Sút xa
84
Chọn vị trí
94
Vô lê
88
Penalty
75
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
70
Chuyền dài
61
Đá phạt
62
Sút xoáy
72
Rê bóng
87
Giữ bóng
88
Khéo léo
78
Thăng bằng
67
Phản ứng
96
Kèm người
48
Lấy bóng
45
Cắt bóng
51
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
97
Thể lực
76
Quyết đoán
100
Nhảy
74
Bình tĩnh
87
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 보타포구 | |
2022~ | Wolverhampton Wanderers | |
2022~2023 | Wolverhampton Wanderers | |
2021~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2021~2022 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2018~2021 | Atletico Madrid | |
2014~2018 | Chelsea | |
2012~2012 | Rayo Vallecano | |
2010~2014 | Atletico Madrid | |
2009~2010 | Real Valladolid | |
2008~2009 | ||
2007~2008 | RC Celta Vigo | |
2007~2009 | Atletico Madrid | |
2006~2006 | 페나피엘 | |
2006~2007 | SC Braga |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |