73
ST
M. Balotelli
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
73
LF
3
RF
3
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
11
70
70
71
71
65
70
54
70
70
50
50
53
53
56
56
50
Tốc độ
77
Sút
72
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
36
Thể chất
73
Tốc độ
76
Tăng tốc
80
Dứt điểm
72
Lực sút
78
Sút xa
69
Chọn vị trí
56
Vô lê
68
Penalty
84
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
71
Chuyền dài
62
Đá phạt
80
Sút xoáy
77
Rê bóng
73
Giữ bóng
78
Khéo léo
77
Thăng bằng
84
Phản ứng
65
Kèm người
28
Lấy bóng
35
Cắt bóng
37
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Quyết đoán
74
Nhảy
74
Bình tĩnh
59
TM đổ người
3
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
3
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
2
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |