69
RM
J. Farfán
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jefferson Farfán
RM
69
ST
69
CAM
69
178cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
66
66
66
66
62
66
50
66
66
45
45
49
49
51
51
45
Tốc độ
72
Sút
64
Chuyền bóng
65
Rê bóng
65
Phòng thủ
31
Thể chất
65
Tốc độ
72
Tăng tốc
74
Dứt điểm
64
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
66
Vô lê
61
Penalty
70
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
62
Đá phạt
66
Sút xoáy
72
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Phản ứng
67
Kèm người
15
Lấy bóng
38
Cắt bóng
34
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Quyết đoán
64
Nhảy
64
Bình tĩnh
68
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
4
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | 알리안사 리마 | |
2016~2020 | Lokomotiv Moscow | |
2015~2016 | 알자지라 | |
2008~2015 | FC Schalke 04 | |
2004~2008 | PSV | |
2001~2004 | 알리안사 리마 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.41% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.27% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.25% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |