65
LB
E. Pieters
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Erik Pieters
LB
65
LM
60
183cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
16
51
54
55
55
58
56
63
57
57
65
65
62
62
62
62
65
Tốc độ
51
Sút
34
Chuyền bóng
60
Rê bóng
61
Phòng thủ
65
Thể chất
66
Tốc độ
48
Tăng tốc
56
Dứt điểm
28
Lực sút
44
Sút xa
32
Chọn vị trí
56
Vô lê
30
Penalty
52
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
65
Chuyền dài
56
Đá phạt
49
Sút xoáy
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Phản ứng
64
Kèm người
66
Lấy bóng
66
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Quyết đoán
74
Nhảy
65
Bình tĩnh
59
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |