65
RB
E. Krafth
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emil Krafth
RB
65
CB
67
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
15
56
57
57
57
59
57
63
58
58
64
64
62
62
61
61
64
Tốc độ
54
Sút
51
Chuyền bóng
60
Rê bóng
61
Phòng thủ
65
Thể chất
59
Tốc độ
55
Tăng tốc
53
Dứt điểm
49
Lực sút
62
Sút xa
51
Chọn vị trí
47
Vô lê
40
Penalty
48
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
62
Chuyền dài
64
Đá phạt
48
Sút xoáy
64
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Phản ứng
65
Kèm người
68
Lấy bóng
67
Cắt bóng
64
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
64
Thể lực
48
Quyết đoán
61
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Newcastle United | |
2019~2019 | Amiens SC | |
2018~2019 | Amiens SC | |
2015~2019 | Bologna | |
2012~2015 | ||
2011~2012 | 외스테르스 IF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |