69
GK
Pedro Neto
5
66
26
27
25
25
28
28
26
27
27
23
23
23
23
24
24
23
TM Đổ người
69
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
67
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
45
Tăng tốc
48
Dứt điểm
12
Lực sút
49
Sút xa
16
Chọn vị trí
8
Vô lê
9
Penalty
18
Chuyền ngắn
31
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
8
Chuyền dài
35
Đá phạt
10
Sút xoáy
9
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Khéo léo
51
Thăng bằng
42
Phản ứng
66
Kèm người
14
Lấy bóng
11
Cắt bóng
12
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
53
Thể lực
34
Quyết đoán
34
Nhảy
59
Bình tĩnh
55
TM đổ người
69
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
66
TM phản xạ
67
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | AFC Bournemouth | |
2019~ | FC Barcelona | |
2019~2022 | FC Barcelona | |
2017~2019 | Valencia CF | |
2015~2017 | Juventus F.C | |
2011~2015 | Fiorentina | |
2009~2011 | 아틀레티쿠 파렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |