

98
ST



20

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Wayne Rooney
ST 98 CM 96
176cm
|
83kg |
Sức khỏe
|
Siêu sao
Level

21
98
98
97
97
96
98
90
97
97
85
85
87
87
88
88
85
Tốc độ
101
Sút
104
Chuyền bóng
95
Rê bóng
97
Phòng thủ
80
Thể chất
99
Tốc độ
101
Tăng tốc
102
Dứt điểm
104
Lực sút
106
Sút xa
105
Chọn vị trí
100
Vô lê
100
Penalty
103
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
88
Chuyền dài
97
Đá phạt
98
Sút xoáy
103
Rê bóng
99
Giữ bóng
96
Khéo léo
95
Thăng bằng
107
Phản ứng
95
Kèm người
79
Lấy bóng
86
Cắt bóng
79
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
98
Thể lực
104
Quyết đoán
98
Nhảy
91
Bình tĩnh
103
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
2842Chỉ số ẩn:






Giờ reset: Chẵn 00-25

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2020 | ![]() | |
2018~2020 | ![]() | |
2017~2018 | ![]() | |
2004~2017 | ![]() | |
2002~2004 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.52% |
2 | ![]() ![]() RW
113
24 | 0.51% |
3 | ![]() ![]() LB
117
26 | 0.41% |
4 | ![]() ![]() CM
115
25 | 0.4% |
5 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.39% |
6 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.37% |
7 | ![]() ![]() CM
113
24 | 0.37% |
8 | ![]() ![]() CB
114
25 | 0.34% |
9 | ![]() ![]() GK
111
22 | 0.33% |
10 | ![]() ![]() CM
111
24 | 0.32% |
11 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.32% |
12 | ![]() ![]() CB
111
26 | 0.32% |
13 | ![]() ![]() LW
106
20 | 0.3% |
14 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.3% |
15 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.29% |
16 | ![]() ![]() LW
112
24 | 0.27% |
17 | ![]() ![]() RW
106
22 | 0.26% |
18 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.24% |
19 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |
20 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.23% |