75
CAM
G. Lo Celso
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Giovani Lo Celso
CAM
75
ST
70
177cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
17
67
71
71
71
72
72
68
71
71
63
63
65
65
67
67
63
Tốc độ
63
Sút
66
Chuyền bóng
73
Rê bóng
75
Phòng thủ
60
Thể chất
65
Tốc độ
62
Tăng tốc
65
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
66
Chọn vị trí
67
Vô lê
64
Penalty
58
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
70
Chuyền dài
74
Đá phạt
71
Sút xoáy
73
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
73
Kèm người
57
Lấy bóng
65
Cắt bóng
63
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Quyết đoán
73
Nhảy
65
Bình tĩnh
74
TM đổ người
9
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Villarreal CF | |
2022~2022 | Villarreal CF | |
2022~2023 | Villarreal CF | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2019~2020 | Tottenham Hotspur | |
2018~2019 | Real Betis | |
2016~2016 | Rosario Central | |
2016~2019 | Paris Saint-Germain | |
2015~2016 | Rosario Central |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.64% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.51% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.33% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.31% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.28% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
18 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.26% |
19 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |