59
CB
Gonçalo Cardoso
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gonçalo Cardoso
CB
59
189cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
13
38
37
35
35
40
36
50
37
37
56
56
49
49
47
47
56
Tốc độ
42
Sút
25
Chuyền bóng
33
Rê bóng
41
Phòng thủ
56
Thể chất
60
Tốc độ
42
Tăng tốc
42
Dứt điểm
21
Lực sút
36
Sút xa
24
Chọn vị trí
25
Vô lê
24
Penalty
35
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
24
Tạt bóng
22
Chuyền dài
32
Đá phạt
27
Sút xoáy
26
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Khéo léo
36
Thăng bằng
34
Phản ứng
55
Kèm người
54
Lấy bóng
59
Cắt bóng
54
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
66
Thể lực
48
Quyết đoán
63
Nhảy
63
Bình tĩnh
55
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |