98
CM
S. Gerrard
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Gerrard
CM
98
CDM
96
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
19
94
94
93
93
95
94
93
94
94
90
90
91
91
92
92
90
Tốc độ
88
Sút
96
Chuyền bóng
96
Rê bóng
92
Phòng thủ
87
Thể chất
94
Tốc độ
92
Tăng tốc
85
Dứt điểm
94
Lực sút
102
Sút xa
102
Chọn vị trí
94
Vô lê
87
Penalty
91
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
94
Chuyền dài
100
Đá phạt
95
Sút xoáy
88
Rê bóng
91
Giữ bóng
97
Khéo léo
84
Thăng bằng
91
Phản ứng
92
Kèm người
83
Lấy bóng
91
Cắt bóng
85
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
92
Thể lực
100
Quyết đoán
94
Nhảy
88
Bình tĩnh
89
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 | LA Galaxy | |
1998~2015 | Liverpool |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.41% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.25% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |