88
GK
Pacheco
13
85
29
28
27
27
30
30
30
28
28
29
29
27
27
28
28
29
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
76
TM Phản xạ
89
Tốc độ
44
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
42
Tăng tốc
48
Dứt điểm
16
Lực sút
53
Sút xa
15
Chọn vị trí
14
Vô lê
13
Penalty
23
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
14
Chuyền dài
29
Đá phạt
20
Sút xoáy
20
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Khéo léo
68
Thăng bằng
53
Phản ứng
78
Kèm người
17
Lấy bóng
16
Cắt bóng
26
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
75
Thể lực
43
Quyết đoán
29
Nhảy
79
Bình tĩnh
61
TM đổ người
86
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
76
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RCD Espanyol | |
2022~ | UD Almeria | |
2022~2023 | UD Almeria | |
2015~ | Deportivo Alaves | |
2015~2022 | Deportivo Alaves | |
2014~2015 | Real Madrid | |
2013~2014 | 카스티야 | |
2011~2013 | 레알 마드리드 C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |