81
CAM
J. Mikel
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
John Obi Mikel
CAM
81
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
17
74
77
76
76
78
78
78
76
76
77
77
74
74
75
75
77
Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
74
Rê bóng
81
Phòng thủ
74
Thể chất
82
Tốc độ
71
Tăng tốc
69
Dứt điểm
68
Lực sút
68
Sút xa
73
Chọn vị trí
73
Vô lê
59
Penalty
42
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
62
Chuyền dài
75
Đá phạt
56
Sút xoáy
66
Rê bóng
82
Giữ bóng
86
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Phản ứng
81
Kèm người
78
Lấy bóng
72
Cắt bóng
72
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
85
Thể lực
75
Quyết đoán
85
Nhảy
77
Bình tĩnh
76
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2021 | Stoke City | |
2019~2019 | Middlesbrough | |
2019~2020 | Trabzonspor | |
2017~2019 | Tianjin Jinmen Tiger FC | |
2006~2017 | Chelsea | |
2004~2006 | FK 륀 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |