

94
ST



18


20
94
92
89
89
83
90
67
88
88
61
61
65
65
68
68
61
Tốc độ
86
Sút
96
Chuyền bóng
82
Rê bóng
90
Phòng thủ
43
Thể chất
88
Tốc độ
84
Tăng tốc
89
Dứt điểm
98
Lực sút
97
Sút xa
94
Chọn vị trí
98
Vô lê
95
Penalty
93
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
75
Chuyền dài
82
Đá phạt
76
Sút xoáy
78
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
84
Thăng bằng
91
Phản ứng
95
Kèm người
41
Lấy bóng
36
Cắt bóng
35
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
94
Thể lực
89
Quyết đoán
77
Nhảy
85
Bình tĩnh
89
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
2416Chỉ số ẩn:

Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | ![]() | |
2013~2013 | ![]() | |
2013~2023 | ![]() | |
2012~2012 | ![]() | |
2012~2013 | ![]() | |
2011~ | ![]() | |
2011~2011 | ![]() | |
2011~2023 | ![]() |
Tính Thuế Chuyển Nhượng Cầu Thủ
Giá
BP
Hoa hồng 40%
Giảm giá
Thu nhập
0TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 | ![]() ![]() LB
103
22 | 0.56% |
2 | ![]() ![]() GK
80
11 | 0.43% |
3 | ![]() ![]() RB
102
20 | 0.4% |
4 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.36% |
5 | ![]() ![]() CF
113
30 | 0.36% |
6 | ![]() ![]() CB
110
26 | 0.33% |
7 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.31% |
8 | ![]() ![]() LW
118
30 | 0.31% |
9 | ![]() ![]() ST
113
29 | 0.31% |
10 | ![]() ![]() LB
103
21 | 0.29% |
11 | ![]() ![]() RW
111
27 | 0.28% |
12 | ![]() ![]() CM
113
27 | 0.28% |
13 | ![]() ![]() CB
103
21 | 0.27% |
14 | ![]() ![]() CB
112
25 | 0.26% |
15 | ![]() ![]() RM
111
26 | 0.25% |
16 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.25% |
17 | ![]() ![]() ST
117
31 | 0.24% |
18 | ![]() ![]() ST
115
30 | 0.22% |
19 | ![]() ![]() CB
113
26 | 0.22% |
20 | ![]() ![]() LW
103
23 | 0.22% |