97
CAM
Park Ji Sung
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ji Sung Park
CAM
97
CM
98
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
20
91
94
94
94
95
94
91
95
95
86
86
90
90
92
92
86
Tốc độ
95
Sút
86
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
86
Thể chất
86
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
87
Lực sút
84
Sút xa
86
Chọn vị trí
101
Vô lê
84
Penalty
79
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
86
Chuyền dài
94
Đá phạt
75
Sút xoáy
88
Rê bóng
98
Giữ bóng
100
Khéo léo
85
Thăng bằng
90
Phản ứng
95
Kèm người
82
Lấy bóng
91
Cắt bóng
95
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
81
Thể lực
106
Quyết đoán
76
Nhảy
88
Bình tĩnh
100
TM đổ người
7
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
7
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2013~2014 | PSV | |
2012~2014 | Queens Park Rangers | |
2005~2012 | Manchester United | |
2003~2005 | PSV | |
2000~2003 | 교토 상가 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |