

97
CM



20

THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Gerrard
CM
97
CDM
95
183cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
Level

19
94
94
93
93
94
94
92
93
93
89
89
91
91
92
92
89
Tốc độ
93
Sút
97
Chuyền bóng
96
Rê bóng
90
Phòng thủ
87
Thể chất
94
Tốc độ
95
Tăng tốc
91
Dứt điểm
92
Lực sút
105
Sút xa
104
Chọn vị trí
92
Vô lê
95
Penalty
95
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
92
Chuyền dài
97
Đá phạt
95
Sút xoáy
94
Rê bóng
88
Giữ bóng
96
Khéo léo
88
Thăng bằng
95
Phản ứng
92
Kèm người
88
Lấy bóng
87
Cắt bóng
84
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
89
Thể lực
103
Quyết đoán
97
Nhảy
91
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:





Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~2016 |
![]() |
|
1998~2015 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
101
22
|
0.62% |
2 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.59% |
3 |
![]() ![]()
GK
79
11
|
0.5% |
4 |
![]() ![]()
ST
106
23
|
0.49% |
5 |
![]() ![]()
LW
102
24
|
0.45% |
6 |
![]() ![]()
LB
75
10
|
0.44% |
7 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.43% |
8 |
![]() ![]()
RM
105
23
|
0.43% |
9 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.4% |
10 |
![]() ![]()
CF
105
26
|
0.4% |
11 |
![]() ![]()
ST
102
24
|
0.39% |
12 |
![]() ![]()
CB
108
25
|
0.38% |
13 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.37% |
14 |
![]() ![]()
RW
106
26
|
0.36% |
15 |
![]() ![]()
CB
106
23
|
0.36% |
16 |
![]() ![]()
CB
105
24
|
0.36% |
17 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.35% |
18 |
![]() ![]()
RB
74
9
|
0.34% |
19 |
![]() ![]()
CDM
105
23
|
0.33% |
20 |
![]() ![]()
LW
108
25
|
0.33% |