88
ST
M. Mandžukić
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Mandžukić
ST
88
CAM
81
LM
82
190cm
|
86kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
22
85
81
79
79
75
78
73
79
79
75
75
74
74
74
74
75
Tốc độ
77
Sút
80
Chuyền bóng
70
Rê bóng
78
Phòng thủ
66
Thể chất
91
Tốc độ
81
Tăng tốc
73
Dứt điểm
85
Lực sút
82
Sút xa
62
Chọn vị trí
93
Vô lê
90
Penalty
80
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
72
Chuyền dài
55
Đá phạt
49
Sút xoáy
64
Rê bóng
78
Giữ bóng
81
Khéo léo
73
Thăng bằng
59
Phản ứng
90
Kèm người
60
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
91
Thể lực
91
Quyết đoán
92
Nhảy
88
Bình tĩnh
84
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | AC Milan | |
2020~2021 | 알두하일 | |
2015~2020 | Piedmont Calcio | |
2014~2015 | Atletico Madrid | |
2012~2014 | Bayern Munich | |
2010~2012 | VfL Wolfsburg | |
2007~2010 | Dynamo Zagreb | |
2005~2007 | NK 자그레브 | |
2003~2004 | NK 젤레즈니차르 슬라본스키 브로드 | |
2003~2005 | NK 마르소니아 슬라본스키 브로드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |