78
CB
W. Saliba
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
William Saliba
CB
78
193cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
57
59
59
59
65
61
73
63
63
75
75
72
72
71
71
75
Tốc độ
74
Sút
36
Chuyền bóng
62
Rê bóng
66
Phòng thủ
75
Thể chất
74
Tốc độ
78
Tăng tốc
70
Dứt điểm
33
Lực sút
55
Sút xa
22
Chọn vị trí
40
Vô lê
32
Penalty
43
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
53
Chuyền dài
69
Đá phạt
33
Sút xoáy
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
74
Khéo léo
46
Thăng bằng
54
Phản ứng
76
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
74
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
79
Thể lực
64
Quyết đoán
75
Nhảy
79
Bình tĩnh
74
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Olympique Marseille | |
2021~2021 | OGC Nice | |
2021~2022 | Olympique Marseille | |
2019~ | Arsenal | |
2019~2020 | AS Saint Etienne | |
2018~2019 | AS Saint Etienne |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |