57
CM
Rodri
5
12
48
52
53
53
54
54
48
53
53
42
41
47
47
49
49
42
Tốc độ
54
Sút
46
Chuyền bóng
56
Rê bóng
55
Phòng thủ
41
Thể chất
39
Tốc độ
54
Tăng tốc
55
Dứt điểm
42
Lực sút
53
Sút xa
50
Chọn vị trí
46
Vô lê
45
Penalty
57
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
51
Chuyền dài
57
Đá phạt
55
Sút xoáy
47
Rê bóng
55
Giữ bóng
58
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Phản ứng
52
Kèm người
45
Lấy bóng
39
Cắt bóng
42
Đánh đầu
39
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
35
Thể lực
53
Quyết đoán
36
Nhảy
37
Bình tĩnh
48
TM đổ người
3
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |