65
GK
R. Fährmann
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ralf Fährmann
GK
65
197cm
|
98kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
1
5
Level
62
23
24
22
22
26
25
25
24
24
23
23
21
21
22
22
23
TM Đổ người
64
TM bắt bóng
58
TM phát bóng
44
TM Phản xạ
68
Tốc độ
37
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
41
Tăng tốc
33
Dứt điểm
9
Lực sút
33
Sút xa
8
Chọn vị trí
9
Vô lê
9
Penalty
18
Chuyền ngắn
25
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
12
Chuyền dài
30
Đá phạt
9
Sút xoáy
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Khéo léo
34
Thăng bằng
32
Phản ứng
64
Kèm người
8
Lấy bóng
10
Cắt bóng
20
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
63
Thể lực
28
Quyết đoán
32
Nhảy
57
Bình tĩnh
54
TM đổ người
64
TM bắt bóng
58
TM phát bóng
44
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | Norwich City | |
2011~ | FC Schalke 04 | |
2009~2011 | Eintracht Frankfurt | |
2007~2009 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.41% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
12 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.25% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.25% |