66
LB
R. Sessegnon
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Sessegnon
LB
66
LWB
67
178cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
13
61
64
65
65
64
65
63
65
65
60
60
63
63
64
64
60
Tốc độ
69
Sút
56
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
61
Thể chất
57
Tốc độ
68
Tăng tốc
71
Dứt điểm
58
Lực sút
59
Sút xa
48
Chọn vị trí
68
Vô lê
48
Penalty
54
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
66
Chuyền dài
57
Đá phạt
27
Sút xoáy
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
63
Đánh đầu
49
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
53
Thể lực
64
Quyết đoán
59
Nhảy
63
Bình tĩnh
67
TM đổ người
5
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | TSG Hoffenheim | |
2020~2021 | TSG Hoffenheim | |
2019~ | Tottenham Hotspur | |
2016~2019 | Fulham |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |