73
CB
Gabriel Paulista
7
16
54
54
54
54
60
55
67
56
56
70
70
66
66
64
64
70
Tốc độ
58
Sút
43
Chuyền bóng
59
Rê bóng
55
Phòng thủ
71
Thể chất
70
Tốc độ
59
Tăng tốc
57
Dứt điểm
38
Lực sút
55
Sút xa
45
Chọn vị trí
46
Vô lê
43
Penalty
46
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
57
Chuyền dài
65
Đá phạt
41
Sút xoáy
51
Rê bóng
52
Giữ bóng
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Phản ứng
64
Kèm người
70
Lấy bóng
70
Cắt bóng
73
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
70
Thể lực
66
Quyết đoán
78
Nhảy
76
Bình tĩnh
62
TM đổ người
14
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Valencia CF | |
2015~2017 | Arsenal | |
2013~2015 | Villarreal CF | |
2010~2013 | CD 비토리아 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |