69
LM
Pablo Fornals
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pablo Fornals
LM
69
CAM
70
178cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
62
65
66
66
68
67
66
66
66
61
61
64
64
65
65
61
Tốc độ
56
Sút
62
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
61
Thể chất
63
Tốc độ
54
Tăng tốc
60
Dứt điểm
58
Lực sút
68
Sút xa
69
Chọn vị trí
67
Vô lê
64
Penalty
48
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
68
Chuyền dài
67
Đá phạt
62
Sút xoáy
63
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Phản ứng
66
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Quyết đoán
64
Nhảy
57
Bình tĩnh
68
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | West Ham United | |
2017~2019 | Villarreal CF | |
2015~2017 | Malaga CF | |
2014~2015 | 말라가 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |