86
CB
S. Savić
15
20
57
56
55
55
62
57
76
57
57
83
83
74
74
70
70
83
Tốc độ
67
Sút
35
Chuyền bóng
53
Rê bóng
58
Phòng thủ
86
Thể chất
74
Tốc độ
74
Tăng tốc
60
Dứt điểm
34
Lực sút
41
Sút xa
30
Chọn vị trí
54
Vô lê
28
Penalty
39
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
41
Tạt bóng
35
Chuyền dài
67
Đá phạt
28
Sút xoáy
34
Rê bóng
47
Giữ bóng
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
64
Phản ứng
85
Kèm người
87
Lấy bóng
87
Cắt bóng
84
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
80
Thể lực
51
Quyết đoán
85
Nhảy
88
Bình tĩnh
75
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Atletico Madrid | |
2012~2015 | Fiorentina | |
2011~2012 | Manchester City | |
2010~2011 | 파르티잔 베오그라드 | |
2009~2010 | BSK 보르차 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |