100
CDM
J. Kimmich
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM
100
RB
99
CM
101
176cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
31
90
94
95
95
98
96
97
97
97
93
93
96
96
97
97
93
Tốc độ
94
Sút
83
Chuyền bóng
98
Rê bóng
98
Phòng thủ
92
Thể chất
94
Tốc độ
94
Tăng tốc
95
Dứt điểm
81
Lực sút
92
Sút xa
85
Chọn vị trí
92
Vô lê
82
Penalty
57
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
99
Chuyền dài
103
Đá phạt
74
Sút xoáy
99
Rê bóng
94
Giữ bóng
101
Khéo léo
104
Thăng bằng
111
Phản ứng
100
Kèm người
93
Lấy bóng
95
Cắt bóng
95
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
85
Thể lực
107
Quyết đoán
102
Nhảy
93
Bình tĩnh
98
TM đổ người
18
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
17
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 03 - Lẻ 23
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |