77
LB
P. van Aanholt
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Patrick van Aanholt
LB
77
176cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
13
70
72
73
73
72
72
71
74
74
70
70
74
74
73
73
70
Tốc độ
88
Sút
62
Chuyền bóng
67
Rê bóng
77
Phòng thủ
68
Thể chất
68
Tốc độ
91
Tăng tốc
86
Dứt điểm
63
Lực sút
67
Sút xa
61
Chọn vị trí
71
Vô lê
57
Penalty
43
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
65
Chuyền dài
75
Đá phạt
58
Sút xoáy
35
Rê bóng
75
Giữ bóng
80
Khéo léo
84
Thăng bằng
77
Phản ứng
69
Kèm người
62
Lấy bóng
77
Cắt bóng
64
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
60
Thể lực
81
Quyết đoán
70
Nhảy
88
Bình tĩnh
62
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
4
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | PSV | |
2021~ | Galatasaray SK | |
2017~2021 | crystal palace | |
2014~2017 | sunderland | |
2012~2014 | Vitesser | |
2011~2011 | Leicester City | |
2011~2012 | Wigan Athletic | |
2010~2010 | Newcastle United | |
2009~2009 | Coventry City | |
2009~2014 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.49% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.32% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
12 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |