82
ST
L. Messi
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lionel Messi
ST
82
LM
84
170cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
4
Level
17
79
82
82
82
73
81
53
81
81
43
43
53
53
57
57
43
Tốc độ
89
Sút
78
Chuyền bóng
74
Rê bóng
89
Phòng thủ
26
Thể chất
61
Tốc độ
89
Tăng tốc
90
Dứt điểm
77
Lực sút
80
Sút xa
80
Chọn vị trí
80
Vô lê
80
Penalty
76
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
69
Chuyền dài
77
Đá phạt
83
Sút xoáy
79
Rê bóng
91
Giữ bóng
90
Khéo léo
82
Thăng bằng
93
Phản ứng
80
Kèm người
18
Lấy bóng
26
Cắt bóng
20
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Quyết đoán
56
Nhảy
66
Bình tĩnh
78
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2021~ | Paris Saint-Germain | |
2021~2023 | Paris Saint-Germain | |
2004~2021 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.44% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
9 |
F. Valverde
CM
109
24
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |